Bên cạnh những chủ đề quen thuộc với đời sống như Education (giáo dục) hay Health (sức khỏe), bài thi IELTS Writing Task 2 còn khá ưa chuộng đề tài mang tính thời sự như Global Issues (Vấn đề toàn cầu).
Bài viết này sẽ cung cấp list từ vựng chủ đề Global Issues đầy đủ nhất cùng một số kiến thức nền về topic này để người học vận dụng tốt các từ vựng vào IELTS Writing về Global Issues.
1. Từ vựng chủ đề Global Issues (Vấn đề toàn cầu)
Chủ đề Global Issues tập trung chủ yếu vào các vấn đề mang tính thời sự và cấp thiết mà thế giới đang phải đối mặt ngày nay. Ví dụ như lợi ích và bất lợi của quá trình toàn cầu hóa (globalization), biến đổi khí hậu (climate change), an ninh lương thực (food security), …
Để cho ra một bài viết IELTS Task 2 đạt band điểm cao, bạn cần nắm chắc các từ vựng chủ đề Global Issues dưới đây.
1.1. Danh từ chủ đề Global Issues
Affluence: sự giàu có
Ví dụ:
- The 1960s were a period of affluence in America. (Những năm 1960 là thời kỳ giàu có của nước Mỹ.)
Citizenship: công dân
Ví dụ:
- She was granted full Spanish citizenship. (Cô ấy đã được nhập quốc tịch công dân Tây Ban Nha.)
Climate change: biến đổi khí hậu
Ví dụ:
- Climate change brings several detrimental effects to human beings. (Bối đổi khí hậu mang đến nhiều ảnh hưởng xấu đến con người.)
Cultural diversity: sự đa dạng văn hóa
Ví dụ:
- It’s essential to protect our cultural diversity in the context of globalization. (Bảo vệ sự đa dạng văn hóa của chúng ta trong bối cảnh toàn cầu hóa là điều cần thiết.)
Discrimination: phân biệt đối xử
Ví dụ:
- Gender and racial discrimination still happen in many countries. (Phân biệt giới tính và chủng tộc vẫn xảy ra trên nhiều quốc gia.)
Deforestation: nạn phá rừng
Ví dụ:
- The government is urged to take actions against deforestation. (Chính phủ bị hối thúc phải hành động chống lại nạn phá rừng.)
Developing countries = third world countries: quốc gia đang phát triển
Ví dụ:
- Vietnam is one of the developing countries. (Việt Nam là một trong những quốc gia đang phát triển.)
Economic crisis: khủng hoảng kinh tế
Ví dụ:
- The economic crisis in 2005 made several companies go bankrupt. (Cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2005 đã khiến nhiều công ty bị phá sản.)
Ecosystem: hệ sinh thái
Ví dụ:
- Our organization focuses on the preservation of ecosystem. (Tổ chức của chúng tôi tập trung vào việc bảo tồn hệ sinh thái.)
Expenditure: chi phí tiêu dùng
Ví dụ:
- People called for a reduction in military expenditure. (Mọi người kêu gọi sự cắt giảm chi phí quân sự.)
Tổng hợp từ vựng chủ đề toàn cầu trong tiếng Anh
Employment: việc làm
Ví dụ:
- People tend to move to urban areas to seek better employment opportunities. (Mọi người có xu hướng chuyển đến các vùng đô thị để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.)
Fundraiser: sự kiện gây quỹ
Ví dụ:
- The President organized a fundraiser to raise money for poor children. (Tổng thống đã tổ chức một buổi gây quỹ để quyên góp tiền cho trẻ em nghèo.)
Famine: nạn đói
Ví dụ:
- Hundred of children have died due to a severe famine. (Hàng trăm trẻ em đã chết do nạn đói khủng khiếp.)
Globalization: toàn cầu hóa
Ví dụ:
- Globalization increases the availability of goods and services. (Toàn cầu hóa gia tăng sự sẵn có của hàng hóa và dịch vụ.)
Global warfare: chiến tranh toàn cầu
Ví dụ:
- The US and Russian leaders are working together to prevent a global warfare. (Lãnh đạo của Mỹ và Nga đang làm việc với nhau để ngăn chặn một cuộc chiến tranh toàn cầu.)
Recession/slowdown: suy thoái
Ví dụ:
- The economy is in deep recession. (Nền kinh tế đang lâm vào suy thoái trầm trọng.)
Genocide: diệt chủng
Ví dụ:
- A mass genocide was reported to have happened in a refugee camp. (Một cuộc diệt chủng đã được báo cáo là xảy ra trong một trại tị nạn.)
Global warming: hiện tượng nóng lên toàn cầu
Ví dụ:
- There are several measures to tackle global warming. (Có rất nhiều biện pháp để giải quyết hiện tượng nóng lên toàn cầu.)
Homelessness: vô gia cư
Ví dụ:
- Homelessness amongst young people has risen to record levels. (Tình trạng vô gia cư trong giới trẻ đã tăng lên mức kỷ lục.)
Hunger = starvation: sự đói
Ví dụ:
- Around forty people die of hunger every day in the camp. (Hàng ngày có khoảng 40 người chết vì đói trong trại.)
Healthcare: chăm sóc sức khỏe
Ví dụ:
- Healthcare services in the US can cost you an arm and a leg. (Dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở Mỹ đắt cắt cổ.)
Illiteracy: mù chữ
Ví dụ:
- The government introduced new policy to reduce the rate of illiteracy. (Chính phủ đã đưa ra quy định mới để giảm tỷ lệ mù chữ.)
Imbalance: sự không cân bằng
Ví dụ:
- Attempts are being made to reduce the imbalance between rich and poor countries. (Các nỗ lực đã được thực hiện để giảm thiểu sự không cân bằng giữ nước giàu và nước nghèo.)
List từ vựng chủ đề Global Issues (vấn đề toàn cầu)
Inflation: sự lạm phát
Ví dụ:
- Inflation is currently running at 2%. (Lạm phát đang ở mức 2%.)
Infrastructure: cơ sở hạ tầng
Ví dụ:
- They proposed to improve the infrastructure of rural areas. (Họ đề xuất cải thiện cơ sở hạ tầng ở vùng nông thôn.)
Immigrant: người nhập cư
Ví dụ:
- Donald Trump built a wall to prevent Mexican immigrants from entering the US. (Donald Trump đã xây một bức tường để ngăn không cho người nhập cư Mexico tiến vào nước Mỹ.)
Labor: lao động
Ví dụ:
- There is a shortage of skillful labor in the UK. (Có sự thiếu hụt lao động lành nghề ở Anh.)
Natural disaster: thảm họa tự nhiên
Ví dụ:
- Every year, natural disasters causes huge loss of human and property. (Hàng năm, thảm họa tự nhiên gây ra tổn thất lớn và người và của.)
Nation = country: quốc gia
Ví dụ:
- Developing nations need affordable access to drugs and medication. (Các quốc gia đang phát triển cần được tiếp cận với thuốc và thuốc điều trị với giá cả phải chăng.)
Nonprofit organization: tổ chức phi lợi nhuận
Ví dụ:
- Nonprofit organizations are cooperating with the government to help people in need. (Các tổ chức phi lợi nhuận đang hợp tác với chính phủ để giúp đỡ những người khó khăn.)
Pollution: ô nhiễm
Ví dụ:
- Heavy traffic flow is a major source of noise pollution in urban areas. (Lưu lượng giao thông đông đúc là một nguồn ô nhiễm tiếng ồn chính ở các khu vực đô thị.)
Poverty: nghèo đói
Ví dụ:
- The government is aiming to alleviate poverty. (Chính phủ đã đặt mục tiêu giảm nghèo đói.)
Policy: chính sách
Ví dụ:
- The present government’s policy on housing has faced with strong opposition from its citizens. (Chính sách hiện hành của chính phủ về nhà ở đã phải đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ từ người dân.)
Refugee: người tị nạn
Ví dụ:
- Some European countries are willing to accept Ukrainian refugees. (Một vài quốc gia Châu Âu sẵn sàng chấp nhận người dân tị nạn Ukraine.)
Turmoil: sự biến động
Ví dụ:
- We are paying close attention to the political turmoil in Malaysia. (Chúng tôi đang chú ý sát sao đến biến động chính trị ở Malaysia.)
Sweatshop: nhà máy bóc lột công nhân
Ví dụ:
- UNICEF is making efforts to close down many sweatshops in Bangladesh. (UNICEF đang nỗ lực để đóng cửa những nhà máy bóc lột công nhân ở Bangladesh.)
Socio-economic development: sự phát triển kinh tế-xã hội
Ví dụ:
- We are doing a research about how Russian and Ukraine conflict affects the socio-economic development of two countries. (Chúng tôi đang tiến hành một nghiên cứu về cách mà cuộc xung đột Nga và Ukraine ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế-xã hội của 2 nước.)
Standard: tiêu chuẩn
Ví dụ:
- The standard of living in the US is better than that in South Africa. (Tiêu chuẩn cuộc sống ở Mỹ thì tốt hơn ở Nam Phi.)
1.2. Động từ chủ đề Global Issues
Accelerate: tăng tốc
Ví dụ:
- Inflation continues to accelerate. (Lạm phát tiếp tục tăng cao.)
Capitalize on/upon something = Take advantage of something = Make use of something: tận dụng được lợi thế từ cái gì
Ví dụ:
- The team failed to capitalize on their early lead. (Đội đã không thể tận dụng lợi thế dẫn trước của họ.)
Integrate: hội nhập
Ví dụ:
- They have tried their best to integrate with the local community. (Họ đã cố gắng hết sức để hòa nhập với cộng đồng địa phương.)
Một số global issue vocabulary (từ vựng chủ đề Global Issues) bạn cần biết
Reduce: giảm thiểu
Ví dụ:
- The poverty rate has reduced significantly in the last 10 years. (Trong 10 năm qua, tỷ lệ hộ nghèo đã giảm đáng kể.)
Volunteer: tình nguyện
Ví dụ:
- She was a volunteer for the Red Cross before training as a doctor. (Cô từng là tình nguyện viên của Hội Chữ thập đỏ trước khi được đào tạo như một bác sĩ.)
Preserve: bảo tồn
Ví dụ:
- This project was built to preserve our national heritages. (Dự án này được xây dựng để bảo tồn các di sản quốc gia của chúng ta.)
1.3 Tính từ hay dùng trong chủ đề Global Issues
Alarming: đáng báo động
Ví dụ:
- The rainforests are disappearing at an alarming rate. (Các khu rừng nhiệt đới đang biến mất ở mức đáng báo động.)
Controversial: gây tranh cãi
Ví dụ:
- A controversial plan to build a new road has met with protests. (Một kế hoạch gây tranh cãi để xây dựng một con đường mới đã vấp phải sự phản đối.)
Environmental: môi trường
Ví dụ:
- The main objective of this project is to promote environmental protection. (Mục đích chính của dự án này là để thúc đẩy sự bảo vệ môi trường.)
Peaceful: hòa bình
Ví dụ:
- Vietnam called on countries to solve the conflict in a peaceful way. (Việt Nam kêu gọi các quốc gia giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.)
Military: thuộc về quân sự
Ví dụ:
- Russia has taken military actions against Ukraine. (Nga đã tiến hành các hoạt động quân sự chống lại Ukraine.)
Ubiquitous: có mặt ở khắp mọi nơi, rất phổ biến
Ví dụ:
- I saw the ubiquitous movie star, Tom Hanks last week. (Tôi gặp một ngôi sao rất nổi tiếng, Tom Hanks tuần trước.)
Urgent: khẩn cấp
Ví dụ:
- This problem requires urgent attention from leaders. (Vấn đề này cần sự chú ý khẩn cấp của các lãnh đạo.)
Multinational: đa quốc gia
Ví dụ:
- There are a lot of multinational companies in Vietnam. (Có rất nhiều công ty đa quốc gia ở Việt Nam.)
Foreign: nước ngoài
Ví dụ:
- It can be a challenge at first living in a foreign country. (Lần đầu tiên sống ở nước ngoài có thể là một thách thức.)
Global: toàn cầu
Ví dụ:
- Covid-19 pandemic has affected the global economy significantly. (Đại dịch Covid-19 đã ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế toàn cầu.)
Wealthy: giàu có
Ví dụ:
- The globalization widens the gap between the poor and the wealthy. (Toàn cầu hóa làm khoảng cách giữa người giàu và người nghèo lớn hơn.)
Political: thuộc về chính trị
Ví dụ:
- This matter requires the cooperation of political parties. (Vấn đề này cần sự hợp tác của những đảng phái chính trị.)
Skillful: lành nghề
Ví dụ:
- Many developed countries have policy to attract skillful workers. (Nhiều quốc gia phát triển có chính sách để thu hút lao động lành nghề.)
International: quốc tế
Ví dụ:
- Vietnam has signed an international treaty with the EU. (Việt Nam đã ký kết một hiệp ước quốc tế với Liên minh Châu Âu.)
Domestic: trong nước
Ví dụ:
- The EU is unable to meet its domestic demand for gas. (Châu Âu không thể đáp ứng nhu cầu khí đốt trong nước.)
2. Cụm từ và mẫu câu chủ đề Global Issues
Các mẫu câu và cụm từ vựng chủ đề Global Issues dưới đây sẽ giúp bạn “ăn trọn” điểm Vocabulary trong IELTS Writing Task 2 đấy.
The advances in science and technology: những tiến bộ trong ngành khoa học và công nghệ
Ví dụ:
- We should encourage the application of advances in science and technology. (Chúng ta nên khuyến khích sự ứng dụng của những tiến bộ trong khoa học và công nghệ.)
Territorial boundary lines: đường biên giới lãnh thổ
Ví dụ:
- The territorial boundary lines of countries are protected by international law. (Đừng biên giới lãnh thổ của các quốc gia được bảo vệ bởi luật phát quốc tế.)
The world’s living standard: mức sống của mọi người trên thế giới.
Ví dụ:
- The world’s living standard has improved significantly. (Mức sống của mọi người trên thế giới đã cải thiện đáng kể.)
To establish foreign operations: thiết lập hoạt động kinh doanh ở nước ngoài.
Ví dụ:
- Establishing foreign operations brings huge profit to the business. (Thiết lập hoạt động kinh doanh ở nước ngoài mang lại lợi nhuận khổng lồ cho doanh nghiệp.)
The low cost of labor in the poorer countries: chi phí lao động thấp ở các nước nghèo.
Ví dụ:
- Many companies have taken advantage of the low cost of labor in the poorer countries. (Nhiều công ty đã tận dụng chi phí lao động thấp ở các nước nghèo.)
Multinational enterprise: doanh nghiệp đa quốc gia.
Ví dụ:
- Our multinational enterprise has 10 branches all over the world. (Công ty đa quốc gia của chúng tôi có 10 chi nhánh ở khắp thế giới.)
Unemployment rate: tỷ lệ thất nghiệp.
Ví dụ:
- According to statistics in 2005, the unemployment rate witnessed a considerable decrease from 10% to 5%. (Theo thống kê năm 2005, tỷ lệ thất nghiệp đã giảm từ 10% xuống còn 5%.)
To reduce poverty and eradicate hunger: xóa đói giảm nghèo
Ví dụ:
- The local authority implemented a policy to reduce poverty and eradicate hunger. (Chính quyền địa phương đã thực hiện một chính sách để xóa đói giảm nghèo.)
Risk and danger of epidemic diseases: nguy cơ và hiểm họa của dịch bệnh.
Ví dụ:
- We can’t ignore the risk and danger of epidemic diseases such as Covid-19. (Chúng ta không thể ngó lơ những nguy cơ và hiểm họa của dịch bệnh như Covid-19.)
Investment in developing countries: sự đầu tư vào các nước đang phát triển
Ví dụ:
- They succeeded in enacting a policy designed to encourage more investment in developing countries. (Họ đã thành công trong việc ban hành một chính sách nhằm khuyến khích đầu tư nhiều hơn vào các nước đang phát triển.)
Highly advanced technology in production: công nghệ hiện đại trong sản xuất
Ví dụ:
- Highly advanced technology are being developed and applied in production. (Công nghệ hiện đại đang được phát triển và sử dụng trong sản xuất.)
Mẫu câu và cụm từ vựng chủ đề Global Issues
Negatively affect the domestic economy: ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế trong nước
Ví dụ:
- The Covid-19 pandemic has negatively affected the domestic economy. (Dịch bệnh Covid-19 đã ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế trong nước.)
A modern form of colonization: một hình thức thuộc địa hiện đại
Ví dụ:
- The US uses globalization as a modern form of colonization. (Nước Mỹ sử dụng toàn cầu hóa như một hình thức thuộc địa hiện đại.)
To pose pressure on: đặt áp lực lên
Ví dụ:
- People posed pressure on the government to stop the war in Vietnam. (Người dân đặt áp lực lên chính phủ để dừng cuộc chiến tranh ở Việt Nam.)
Cultural and traditional value: giá trị văn hóa và truyền thống
Ví dụ:
- Parents and schools should encourage children to learn about our cultural and traditional values. (Cha mẹ và nhà trường nên khuyến khích trẻ tìm hiểu về các giá trị văn hóa và truyền thống của chúng ta.)
Excessive waste and pollution: quá nhiều chất thải và sự ô nhiễm
Ví dụ:
- This product are designed to avoid excessive waste and pollution. (Sản phẩm này được thiết kế để tránh chất thải và sự ô nhiễm quá mức.)
3. Từ vựng về các tổ chức toàn cầu (World Organization)
Các tổ chức quốc tế là đối tượng không thể không nhắc đến khi bàn luận về bất kỳ vấn đề toàn cầu nào. Vậy bạn đã biết bao nhiêu từ vựng chủ đề Global Issues về các tổ chức này rồi?
WHO (World Health Organization): tổ chức y tế thế giới.
WTO (World Trade Organization): Tổ chức Thương mại Thế giới.
WB (World Bank): Ngân hàng Thế giới
UN (United Nations): Liên Hợp Quốc.
UNESCO (The United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization): Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hoá của Liên Hợp Quốc
Từ vựng chủ đề Global Issues về các tổ chức toàn cầu
UNICEF (The United Nations Children’s Fund): Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc.
IMF (International Monetary Fund): Quỹ Tiền tệ Quốc tế
FAO (Food and Agriculture Organisation): Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc.
APEC (Asia – Pacific Economic Cooperation): Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á – Thái Bình Dương.
ASEAN (Association of Southeast Asian Nations): Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
NATO (The North Atlantic Treaty Organization): Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
4. Về chủ đề Global Issues trong IELTS
Bên cạnh việc “nạp” từ vựng chủ đề Global Issues, người học cũng cần có những kiến thức tổng quan về chủ đề này trong IELTS Writing Task 2. Hãy tham khảo một số đề mẫu dưới đây để dễ dàng hình dung cách ra đề và một số vấn đề toàn cầu có thể được đề cập tới.
Đề 1: Managing global environmental issues should be handled by one organization on a global scale. To what extent do you agree or disagree? (Việc quản lý các vấn đề môi trường toàn cầu nên được xử lý bởi một tổ chức trên phạm vi toàn cầu. Tới mức độ nào bạn đồng ý hay không đồng ý?)
Đề 2: Globalization is positive for economies but its negative sides should not be ignored. To what extent do you agree or disagree? (Toàn cầu hóa là mặt tích cực đối với các nền kinh tế nhưng không nên bỏ qua những mặt tiêu cực của nó. Tới mức độ nào bạn đồng ý hay không đồng ý?)
Đề 3: Some say that rich countries should help poor countries with trade, health and education. Do you agree or disagree? (Một số ý kiến cho rằng các nước giàu nên giúp đỡ các nước nghèo về thương mại, y tế và giáo dục. Bạn đồng ý hay không đồng ý?)
Như bạn có thể thấy, đặc điểm chung của các đề bài Writing Task 2 về chủ đề Global Issues là chúng mang tính vĩ mô và đòi hỏi thí sinh phải có kiến thức về các vấn đề “nhức nhối” đang diễn ra trên toàn thế giới.
Bạn sẽ không thể triển khai bài viết của mình dựa trên những trải nghiệm trong cuộc sống của cá nhân bạn mà phải đứng từ góc độ chung của xã hội để bài viết thực sự khách quan.
Những khía cạnh mà đề bài có thể đề cập tới trong chủ đề Global Issues:
- Lợi ích và bất lợi của toàn cầu hóa
- Những vấn đề các nước đang phát triển phải đối mặt
- Sự giúp đỡ từ các nước phát triển
- Ảnh hưởng của di cư đến các quốc gia
- Sự đa dạng văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa
- Bảo vệ môi trường
Global Issues là chủ đề quan trọng mà người học cần quan tâm trong bài thi IELTS Writing Task 2.
Trong bài viết này, IELTS LangGo đã tổng hợp cho các bạn list từ vựng chủ đề Global Issues kèm ví dụ cụ thế. Hy vọng các bạn có thể áp dụng các từ vựng trên đây vào bài viết Task 2 một cách hiệu quả để đạt band điểm thật cao.